huynhanhtu2k11
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
9:47 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
12 / 12
PY3
6:19 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
6:18 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
6:14 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
1 / 1
PY3
6:19 p.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
2 / 2
PY3
7:24 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
10:26 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
10:16 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
9:28 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4802.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3300.0 điểm)
CSES (3733.3 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (376.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Gàu nước | 76.0 / 100.0 |
LVT (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 50.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1286.7 điểm)
THT (1100.0 điểm)
THT Bảng A (6260.0 điểm)
Training (9630.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |