huynhanhtu2k11

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
PYPY
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(995pp)
AC
3 / 3
C++14
63%
(945pp)
Training Python (12800.0 điểm)
THT Bảng A (36880.0 điểm)
Cánh diều (53444.0 điểm)
contest (26176.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4151.0 điểm)
THT (19760.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (110405.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
hermann01 (16000.0 điểm)
ABC (11000.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
CSES (11810.7 điểm)
Khác (9100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (4523.1 điểm)
CPP Advanced 01 (9920.0 điểm)
HSG THCS (28020.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Happy School (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Đề chưa ra (7200.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (20400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
THT Bảng B (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |