minhhoang1310
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
10:26 a.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
6:34 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
5:12 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++20
6:05 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
3:18 p.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
6:14 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
7 / 7
C++20
8:31 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++20
8:26 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1326.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7674.5 điểm)
contest (7901.3 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (8598.9 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (5305.8 điểm)
HSG THPT (1360.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1633.3 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 20.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2090.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (3295.0 điểm)
THT Bảng A (5719.8 điểm)
Training (20925.2 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / 240.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |