new4letuantu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1780pp)
AC
200 / 200
C++11
74%
(1691pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++11
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++11
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (3)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tìm số lớn nhất | Training | 200p |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | vn.spoj | 250 |
Phân tích | Training | 250p |
ABC (1600.0 điểm)
AICPRTSP Series (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 7.0 / 300.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2892.0 điểm)
contest (15081.5 điểm)
Cốt Phốt (2630.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
CSES (60826.7 điểm)
DHBB (18430.0 điểm)
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (9170.0 điểm)
hermann01 (1920.0 điểm)
HSG THCS (11100.0 điểm)
HSG THPT (6109.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1415.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Số dư | 15.0 / 300.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1098.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4150.0 điểm)
Training (47354.2 điểm)
Training Python (1378.6 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |