PY1F02_QuangMinh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1458pp)
WA
17 / 20
PY3
81%
(1315pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
C++20
74%
(1176pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(1117pp)
AC
18 / 18
PY3
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (1800.0 điểm)
Training (22522.0 điểm)
THT Bảng A (6430.0 điểm)
Cánh diều (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1218.3 điểm)
hermann01 (1720.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
contest (8152.0 điểm)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1400.0 điểm)
Khác (1093.7 điểm)
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Practice VOI (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
CSES (28548.7 điểm)
THT (4818.0 điểm)
DHBB (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
OLP MT&TN (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (2661.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
HSG THPT (2192.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (2757.1 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Cốt Phốt (4350.0 điểm)
CPP Basic 01 (8177.2 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (18.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |