PY1F02_QuangMinh
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1629pp)
AC
18 / 18
PY3
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
WA
17 / 20
PY3
74%
(1312pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (14400.0 điểm)
Training (104596.4 điểm)
THT Bảng A (33190.0 điểm)
Cánh diều (48100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4173.3 điểm)
hermann01 (13240.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
contest (18241.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)
Khác (8345.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Practice VOI (1893.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
CSES (29082.1 điểm)
THT (14147.0 điểm)
DHBB (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (7440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
HSG THPT (2969.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (8371.4 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
CPP Basic 01 (33452.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |