PY2ALeKimHieu

Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
TLE
2 / 3
PYPY
63%
(924pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (28543.1 điểm)
Cánh diều (7063.6 điểm)
THT Bảng A (7100.0 điểm)
HSG THCS (6994.3 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
contest (12453.3 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề chưa ra (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 10.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Khác (1310.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (714.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
HSG THPT (1350.0 điểm)
THT (8194.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1136.7 điểm)
CSES (24078.9 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Cốt Phốt (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (3801.0 điểm)
Practice VOI (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (38.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |