PY2ALeKimHieu

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
TLE
26 / 30
PY3
77%
(1274pp)
AC
14 / 14
PYPY
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(1008pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (110458.7 điểm)
Cánh diều (51109.1 điểm)
THT Bảng A (19600.0 điểm)
HSG THCS (30531.4 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
ABC (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11000.0 điểm)
contest (24410.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Khác (9640.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (5908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
HSG THPT (6350.0 điểm)
THT (11550.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4586.7 điểm)
CSES (23873.3 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (4580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Cốt Phốt (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
Practice VOI (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4246.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |