PY2H02_ngannhi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
TLE
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
26 / 26
PY3
70%
(1117pp)
AC
18 / 18
PY3
66%
(1061pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(1008pp)
ABC (2201.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)
contest (8063.6 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (9362.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
CSES (35558.0 điểm)
DHBB (4095.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 95.0 / 1900.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Gói dịch vụ | 50.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (574.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Ma Sa Xét | 144.0 / 600.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 30.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3425.0 điểm)
HSG THPT (1968.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1368.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1696.7 điểm)
Lập trình cơ bản (814.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (605.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 160.0 / 2400.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1002.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (8296.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Tăng mảng | 13.636 / 100.0 |
Training (29831.7 điểm)
Training Python (2425.0 điểm)
vn.spoj (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |