TK22NguyenNgocPhu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
PY3
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(908pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6800.0 điểm)
contest (6421.1 điểm)
Cốt Phốt (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (23700.0 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1888.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 88.889 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (6736.0 điểm)
HSG THPT (1300.0 điểm)
Khác (950.0 điểm)
OLP MT&TN (912.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4401.0 điểm)
Training (30750.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (189.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 189.0 / 900.0 |