• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

anhduc11092014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PY3
2800pp
100% (2800pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++14
2400pp
95% (2280pp)
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY
AC
100 / 100
C++14
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++14
2400pp
86% (2058pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++14
2400pp
81% (1955pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++14
2400pp
77% (1857pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++14
2300pp
74% (1691pp)
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK
AC
100 / 100
C++14
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++20
2200pp
66% (1460pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++14
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (53370.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Số X2 1500.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

Training (132769.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Liên thông 1600.0 /
square number 900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 2000.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
cmpint 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
arr02 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
arr11 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Module 4 1300.0 /

hermann01 (15230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Cánh diều (59500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 2100.0 /

THT (32660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Digit 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

HSG THPT (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Khác (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (7001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Bịp 2800.0 /

HSG THCS (14460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đếm số 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

contest (36675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật khẩu 1800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /

CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

Training Python (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

Đề ẩn (2133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14760.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

CSES (290528.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 1700.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1400.0 /
CSES - Forest Queries II 1800.0 /
CSES - Increasing Array Queries 2000.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Swap Game | Trò chơi hoán đổi 1800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Cốt Phốt (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
For Primary Students 1400.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

DHBB (28400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 1900.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
STAGE (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Practice VOI (18565.7 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 2300.0 /
Tô màu 1900.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 2100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 2400.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER 2100.0 /
Phương trình 1700.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Free Contest (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
COUNT 1500.0 /
FPRIME 1200.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Đề chưa ra (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Ghép số 800.0 /

vn.spoj (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Quả cân 1700.0 /
divisor02 900.0 /

Happy School (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Bò Mộng 2100.0 /
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Làng Lá 2000.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

GSPVHCUTE (19912.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 2000.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

CPP Basic 01 (9078.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team