• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyennhat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
AC
13 / 13
C++17
2000pp
95% (1900pp)
CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++20
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
WA
16 / 17
C++17
1882pp
86% (1614pp)
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II
AC
10 / 10
C++17
1800pp
81% (1466pp)
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
AC
4 / 4
C++17
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++17
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (31920.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
minict04 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Module 1 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Dải số 150.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Làm Nóng 700.0 /
superprime 100.0 /
Modulo 6 250.0 /
Module 5 200.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1600.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
dist 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
lostfunction 100.0 /
BASIC SET 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Range Queries and Copies 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1600.0 /
Dãy đổi dấu 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất 2 500.0 /
Đếm chuỗi BAB 777.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Nuôi Bò 2 300.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
Thuê hội trường 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
square number 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
arr01 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
arr02 100.0 /
arr11 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Mua sách 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
FNUM 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Hello again 100.0 /
sumarr 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Subarray Sum Queries 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /

CPP Basic 01 (9368.4 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Tổng ước 10.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
[Hàm] - Từ khoá 100.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
Dãy số #5 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Dãy số #1 100.0 /
Phân biệt 100.0 /
Giảm số 98.0 /
Xóa số #2 100.0 /
Dãy số #4 100.0 /
Game 100.0 /
Dãy số #3 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
String #2 10.0 /
Palindrome 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Đếm #3 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Hình chữ nhật con 100.0 /
[Hàm] - Long 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Cấp số 1.0 /
Tính toán 100.0 /

Đề chưa ra (3395.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (62.9 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /
Cờ caro 10.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cánh diều (7332.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /

DHBB (6350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /

Free Contest (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /

Khác (1160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Cặp số chính phương 1700.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Happy School (1102.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Mua bài 200.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Vượt Ải 200.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

CSES (131961.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1400.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

hermann01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
POWER 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /

HSG THPT (753.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

HSG THCS (9483.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Đua robot 100.0 /
Tìm kiếm trong xâu 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Xoá dòng 100.0 /
Bỏ phiếu 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Siêu thị 100.0 /
Biến đổi xâu kí tự 100.0 /
Xây dựng đường băng 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Avatar 100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /

Practice VOI (805.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /
Bảng đẹp 300.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 400.0 /

THT Bảng A (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /

CPP Basic 02 (1590.8 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Vắt sữa bò 10.0 /
Số cặp bằng nhau 10.0 /
Nhà gần nhất 10.0 /
Xếp gạch 10.0 /
Sắp xếp chèn 10.0 /
Counting sort 10.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 10.0 /
Điền số còn thiếu 10.0 /
Xếp hàng 100.0 /

VOI (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 100.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

THT (7152.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Tam giác 1900.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Digit 1900.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1600.0 /
Thay đổi màu 2100.0 /
Chữ số 1600.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Đề ẩn (64.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà Trung Thu 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 100.0 /
MẬT KHẨU 100.0 /
ROBOT MANG QUÀ 100.0 /

Tổng hợp (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nấu Ăn 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

ABC (1000.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team