nguyennhat
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1458pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1008pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (62.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 2.9 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1720.0 điểm)
CPP Basic 01 (8148.8 điểm)
CPP Basic 02 (1490.8 điểm)
CSES (51259.3 điểm)
DHBB (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (402.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 2.857 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3928.3 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Khác (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 510.0 / 1700.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp | 150.0 / 300.0 |
Phương trình Diophantine | 255.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (9694.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 10.0 / 100.0 |
Đề ẩn (64.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 64.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 279.0 / 900.0 |