tk22NguyenNhatAnh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
TLE
2 / 3
PY3
86%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
TLE
4 / 9
PY3
66%
(737pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(693pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9520.0 điểm)
Cốt Phốt (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
So sánh #1 | 10.0 / 10.0 |
CSES (12013.5 điểm)
DHBB (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1760.0 điểm)
HSG THCS (4898.6 điểm)
HSG THPT (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (1370.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1930.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
THT (1023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3162.4 điểm)
Training (20768.4 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 100.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |