NLTD2010
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
10:18 a.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1820pp)
AC
21 / 21
PY3
11:01 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PY3
4:39 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1083pp)
TLE
4 / 9
PY3
10:03 a.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(953pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
10:54 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
8:29 a.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
3:01 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
5:42 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4694.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2300.0 điểm)
CSES (3958.7 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Free Contest (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1590.0 điểm)
HSG THCS (1675.4 điểm)
HSG THPT (843.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 90.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (224.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 74.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 150.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Gàu nước | 28.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (900.0 điểm)
THT Bảng A (3680.0 điểm)
Training (17206.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |