NguyễnTiếnHưng
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++11
3:38 p.m. 22 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
2 / 2
C++11
5:03 p.m. 9 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
9:06 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
8:54 p.m. 21 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++11
8:17 p.m. 28 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4071.9 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (3275.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lẻ loi 1 | 100.0 / 100.0 |
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1560.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (546.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (253.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 3.333 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (922.4 điểm)
Training (17075.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |