NguyễnTiếnHưng

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(1995pp)
AC
70 / 70
C++11
90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1303pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(929pp)
Training (19400.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Khác (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
DHBB (3275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / |
Lều thi | 500.0 / |
Tiền thưởng | 400.0 / |
Khu vui chơi | 600.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
ABC (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG THCS (3546.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Cánh diều (7800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
contest (3600.0 điểm)
THT Bảng A (3722.4 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
[Hàm] - Tam giác vuông | 100.0 / |
[Hàm] - Số số hạng | 100.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (20600.0 điểm)
USACO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 January Contest, Bronze, Cannonball | 1000.0 / |
USACO 2024 January Contest, Silver, Cowmpetency | 1000.0 / |