NguyễnTiếnHưng

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
15 / 15
C++11
81%
(1792pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
23 / 23
C++20
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(1393pp)
Training (127400.0 điểm)
hermann01 (12400.0 điểm)
Khác (11170.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (11290.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG THCS (9300.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
ABC (8100.0 điểm)
Cánh diều (57800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
contest (17200.0 điểm)
THT Bảng A (16641.5 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (4500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Happy School (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Tổng nghịch thế | 1900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
[Hàm] - Tam giác vuông | 800.0 / |
[Hàm] - Số số hạng | 800.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Ước số | 1400.0 / |
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CSES (41400.0 điểm)
USACO (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 January Contest, Bronze, Cannonball | 1300.0 / |
USACO 2024 January Contest, Silver, Cowmpetency | 1900.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
COCI (2025.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng xor của đường đi | 2200.0 / |
Cây tiền tố | 2200.0 / |