TranCongKhoa

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2200pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (13600.0 điểm)
Training (104716.0 điểm)
THT Bảng A (31152.9 điểm)
Cánh diều (54500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10150.0 điểm)
hermann01 (12800.0 điểm)
contest (26800.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
HSG THCS (18970.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8800.0 điểm)
Happy School (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Khác (8200.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (16500.0 điểm)
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
THT (19800.0 điểm)
DHBB (5142.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (27400.0 điểm)
Đề chưa ra (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |