TranCongKhoa
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
9:58 a.m. 25 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
11:02 a.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
14 / 14
PY3
10:37 a.m. 14 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
9:50 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
10:18 a.m. 21 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PYPY
10:29 a.m. 14 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 20 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
10:15 a.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PY3
10:31 a.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
10:14 a.m. 14 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (1301.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9050.0 điểm)
Cốt Phốt (4350.0 điểm)
CSES (15700.0 điểm)
DHBB (1707.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3290.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (3900.0 điểm)
THT Bảng A (4715.3 điểm)
Training (23940.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |