duchuy_tvn2

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
TLE
21 / 25
PY3
70%
(1056pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training (103509.3 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (12300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Cánh diều (50773.8 điểm)
CPP Basic 02 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (17878.0 điểm)
THT Bảng A (24280.0 điểm)
HSG THCS (12311.4 điểm)
HSG THPT (3175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Khác (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (10453.7 điểm)
Happy School (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
THT (6480.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (3201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (2672.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |