• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2INguyenVietGiaKhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bồ câu
AC
20 / 20
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++20
2000pp
95% (1900pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Bài toán hủ kẹo dẻo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++20
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Cánh diều (41780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

hermann01 (15450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

THT Bảng A (41250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 1600.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

Training (154918.3 điểm)

Bài tập Điểm
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
minict10 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
minict04 1200.0 /
Nối xích 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Lì Xì 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict01 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
number of steps 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
square number 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
minict11 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
sunw 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
minict12 1600.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dãy số vô tận 1600.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
superprime 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /

CSES (36625.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /

ABC (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Giai Thua 800.0 /

Array Practice (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
XOR-Sum 1600.0 /

Free Contest (5650.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

contest (53988.2 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (17170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Coin flipping 1200.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
chiaruong 1500.0 /
lqddiv 1900.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
coin34 1700.0 /

CPP Advanced 01 (11190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THCS (65144.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Số dư 1700.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Happy School (11570.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Bò Mộng 2100.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /

DHBB (9650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Heo đất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

vn.spoj (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
divisor01 1400.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5573.3 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (29924.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Digit 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Bài toán dcg 1700.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2803.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Doanh thu công ty 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG THPT (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

OLP MT&TN (16672.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bảng số 900.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Cốt Phốt (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Làm quen với XOR 1300.0 /

CPP Basic 01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 1800.0 /

BOI (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Olympic 30/4 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Practice VOI (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Phương trình 1600.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /
Deque 1000.0 /
Bồ câu 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team