PY2OLeBaoNam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
2:48 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
12:33 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
8:53 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
12:33 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
30 / 30
PY3
3:34 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
9:05 a.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
3:16 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
13 / 13
PY3
2:22 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
9:12 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1500.5 điểm)
AICPRTSP Series (14.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 14.667 / 400.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3934.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (4381.1 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (3900.0 điểm)
DHBB (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 225.0 / 300.0 |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (792.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (403.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 15.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (2230.0 điểm)
THT Bảng A (4937.6 điểm)
Training (22617.7 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |