PY2OLeBaoNam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1466pp)
AC
55 / 55
C++20
70%
(1117pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1061pp)
ABC (1601.5 điểm)
AICPRTSP Series (14.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 14.667 / 400.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (871.0 điểm)
contest (10981.1 điểm)
Cốt Phốt (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (12207.2 điểm)
DHBB (7050.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / 2200.0 |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (6329.1 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (403.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (1450.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4000.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
THT (4170.0 điểm)
THT Bảng A (6441.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXSTR | 100.0 / 100.0 |
Training (32882.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |