saitama
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
TLE
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
AC
4 / 4
PAS
86%
(1543pp)
WA
34 / 39
PAS
81%
(1420pp)
AC
9 / 9
C++20
77%
(1315pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
ABC (3153.5 điểm)
AICPRTSP Series (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 9.0 / 300.0 |
Array Practice (958.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Pie | 1.0 / 1.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7654.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (10210.0 điểm)
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (25154.7 điểm)
DHBB (6501.0 điểm)
Free Contest (299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (2468.0 điểm)
HSG THPT (1952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (927.4 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1253.0 điểm)
THT (1800.0 điểm)
THT Bảng A (3511.0 điểm)
Training (26110.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (4.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / 1.0 |
Chương trình tuyển chọn người yêu | 1.0 / 1.0 |
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |