tvnhan_ek15
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(1995pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++17
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
Training (110592.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10242.9 điểm)
DHBB (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Training Python (9100.0 điểm)
Happy School (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Ma Sa Xét | 2000.0 / |
THT Bảng A (20380.0 điểm)
ABC (8841.0 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (13112.0 điểm)
Khác (10706.3 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1933.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Cánh diều (51438.1 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
contest (18209.7 điểm)
THT (8436.0 điểm)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
HSG THPT (4878.5 điểm)
CSES (45314.4 điểm)
VOI (1495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1400.0 / |
Số hoán vị | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề chưa ra (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |