HH_NguyenVanChuong_2010
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7600.0 điểm)
contest (11430.0 điểm)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (46364.6 điểm)
DHBB (9160.0 điểm)
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (1460.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1460.5 / 2300.0 |
Happy School (1800.0 điểm)
hermann01 (1950.0 điểm)
HSG THCS (6055.3 điểm)
HSG THPT (1060.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (7520.0 điểm)
THT Bảng A (4301.0 điểm)
Training (30623.5 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1686.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 20.0 / 20.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |