LeNguyenMinhTriet

Phân tích điểm
AC
1 / 1
PYPY
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
TLE
9 / 12
PYPY
70%
(995pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(929pp)
63%
(819pp)
Training (28038.3 điểm)
hermann01 (2080.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Training Python (1578.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Cốt Phốt (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (1387.5 điểm)
contest (13676.0 điểm)
HSG THCS (5172.2 điểm)
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
DHBB (5437.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
THT (10520.0 điểm)
Cánh diều (5800.0 điểm)
THT Bảng A (6921.0 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
ABC (1501.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề ẩn (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CSES (16561.1 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
CPP Basic 01 (5830.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |