Lephuchieuzz
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1672pp)
AC
8 / 8
C++14
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1260pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(1134pp)
Các bài tập đã ra (7)
ABC (3800.0 điểm)
AICPRTSP Series (9.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 9.0 / 300.0 |
Array Practice (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu 3 | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (25235.4 điểm)
Cốt Phốt (3880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (116377.2 điểm)
DHBB (28100.0 điểm)
dutpc (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (3620.0 điểm)
GSPVHCUTE (1415.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1414.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.7 / 60.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (8915.8 điểm)
hermann01 (2290.0 điểm)
HSG cấp trường (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / 300.0 |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (13530.1 điểm)
HSG THPT (4730.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (3625.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3485.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6901.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1016.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 14.3 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (14660.0 điểm)
THT Bảng A (1980.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 5.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (78640.6 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (8700.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (4218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Những chuyến bay | 84.0 / 100.0 |
ATTACK | 134.0 / 200.0 |