PhongEV
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
9:53 a.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++20
9:44 a.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
9:35 a.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(2076pp)
AC
100 / 100
PY3
11:15 p.m. 18 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
2:11 p.m. 28 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
9:14 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
10:49 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (1907.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (14909.1 điểm)
Cốt Phốt (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (14366.7 điểm)
DHBB (5520.0 điểm)
Free Contest (1399.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (5000.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (6575.0 điểm)
HSG THPT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1350.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 1.0 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (3090.0 điểm)
THT Bảng A (3331.0 điểm)
Training (28773.3 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |