__HDQM__
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
12:20 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
720 / 720
C++20
2:49 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++20
9:44 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++20
8:09 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1873pp)
AC
100 / 100
C++20
9:48 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++20
2:08 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
25 / 25
C++20
11:33 a.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
1:09 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
4:16 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (16137.0 điểm)
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (62421.5 điểm)
DHBB (8500.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1154.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 120.0 / 200.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 34.459 / 1700.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (1683.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Đội hình thi đấu | 83.168 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Gọi vốn giả cầy | 100.0 / 100.0 |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số đẹp 2 | 50.0 / 1000.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 228.571 / 300.0 |
Training (33490.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |