hoangngochung261
Points Breakdown
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
TLE
10 / 12
PY3
81%
(1290pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (27744.7 points)
CPP Advanced 01 (1920.0 points)
Cánh diều (7300.0 points)
LVT (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT Bảng A (7531.0 points)
hermann01 (1800.0 points)
Lập trình cơ bản (501.0 points)
Problem | Score |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Training Python (1700.0 points)
contest (14683.3 points)
ABC (3201.5 points)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2000.0 points)
CSES (28527.1 points)
HSG THCS (10395.0 points)
THT (5900.0 points)
Happy School (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Khác (1244.5 points)
HSG_THCS_NBK (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 points)
Problem | Score |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
ICPC (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Array Practice (4200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
DHBB (2300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (4000.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
OLP MT&TN (1948.0 points)
Free Contest (1700.0 points)
Problem | Score |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
Training Assembly (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Đề chưa ra (901.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Cốt Phốt (2150.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THPT (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |