lethongllo2205

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1544pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1467pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++20
63%
(1324pp)
Training (52112.9 điểm)
hermann01 (1740.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
contest (31862.0 điểm)
THT Bảng A (5780.0 điểm)
Cánh diều (6300.0 điểm)
Khác (5521.0 điểm)
CSES (128181.0 điểm)
DHBB (27357.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
HSG THCS (6472.6 điểm)
ABC (1460.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (2980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (5448.0 điểm)
Cốt Phốt (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
THT (8033.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (10500.0 điểm)
VOI (2355.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
SEQ19845 | 2200.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Practice VOI (6096.5 điểm)
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
OLP MT&TN (7778.0 điểm)
Đề chưa ra (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Các thùng nước | 1800.0 / |
Happy School (6094.0 điểm)
Free Contest (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
COIN | 1400.0 / |
MIDTERM | 1500.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
vn.spoj (5797.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
Quả cân | 1400.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (444.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
CPP Basic 01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
USACO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1000.0 / |