• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

new4hophonglinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Query-Max 2
AC
20 / 20
C++11
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
81% (1629pp)
Diff-Query (version 1)
AC
40 / 40
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Chia dãy (HSG10v2-2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (272134.8 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
candles 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
minict11 800.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Gửi thư 1400.0 /
minict10 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
dist 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict27 1400.0 /
minict16 800.0 /
Faceapp 1100.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
minict25 800.0 /
minict26 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Module 4 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
square number 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict07 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Dải số 1300.0 /
BOOLEAN 900.0 /
minict04 1200.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
superprime 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
EASY DOMINO 1700.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
Tìm k 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
minict03 1900.0 /
minict06 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
tongboi2 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Query-Sum 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
minict05 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Query-Max 1700.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Phân tích 1500.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Query-Max 2 2100.0 /

hermann01 (16500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

CPP Advanced 01 (13180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (42201.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Saving 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (46316.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Số dư 1700.0 /

ABC (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 2 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

vn.spoj (12820.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Lát gạch 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (15450.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /

DHBB (21100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Candies 1900.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /

Happy School (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Giết Titan 900.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
0 và 1 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

HSG THPT (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Cốt Phốt (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Khác (22325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
arithmetic progression 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
chiaruong 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /

THT Bảng A (15750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chó bủh bủh 1800.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Practice VOI (3880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

Free Contest (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
COIN 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /

Array Practice (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
Ambatukam 800.0 /

Cánh diều (26560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /

Đề chưa ra (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
ATTACK 2000.0 /

Olympic 30/4 (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

THT (10190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 1800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Chạy thi 800.0 /

CSES (77040.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /

OLP MT&TN (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

HSG cấp trường (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team