tk_Che_Viet_Bao_Tin
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(819pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
contest (11655.1 điểm)
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2590.0 điểm)
CSES (39327.5 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 56.0 / 2800.0 |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5100.0 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Khác (910.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (896.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 96.0 / 100.0 |
THT (1400.0 điểm)
THT Bảng A (4920.0 điểm)
Training (32622.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |