tktrangiahuy
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
IR
80 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7400.0 điểm)
contest (17080.7 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2180.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị | 100.0 / 100.0 |
CSES (25648.5 điểm)
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 598.0 / 2300.0 |
Happy School (4620.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (7470.0 điểm)
HSG THPT (1240.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3100.0 điểm)
THT Bảng A (5948.6 điểm)
Training (30032.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |