vancongnam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
26 / 26
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1061pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1008pp)
8A 2023 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 1500.0 / 1500.0 |
ABC (1451.0 điểm)
BOI (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (23966.1 điểm)
Cốt Phốt (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (74813.3 điểm)
DHBB (6775.0 điểm)
Free Contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1928.3 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (10562.6 điểm)
HSG THPT (2060.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (2990.0 điểm)
OLP MT&TN (2916.0 điểm)
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 220.0 / 400.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1260.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1600.0 / 2400.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1114.5 điểm)
THT (5045.0 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Training (46607.9 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (5300.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
ATTACK | 200.0 / 200.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |