• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vancongnam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
C++20
1800pp
95% (1710pp)
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
AC
11 / 11
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Monsters | Quái vật
AC
26 / 26
C++20
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc
AC
100 / 100
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++20
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++20
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
AC
26 / 26
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
IELTS !!! 8A 2023 1500p

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Training (49157.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
module 0 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Module 3 1400.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
dist 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict10 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
sumarr 800.0 /
superprime 900.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
cmpint 900.0 /
FNUM 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
minict12 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
minict11 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
minict26 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
minict16 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Tìm k 1400.0 /
minict03 1900.0 /
minict04 1200.0 /
minict07 800.0 /
minict05 1500.0 /
minict06 1500.0 /
minict09 1700.0 /
Module 4 1300.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Đoán số 1200.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
minict25 800.0 /
minict27 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
tongboi2 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
minict29 1700.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
SGAME 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /

hermann01 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

contest (24966.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Trò chơi với ổ khoá 1700.0 /
Sâu dễ thương 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Qua sông 1800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Đẩy Robot 1800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (1401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Sao 4 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (15863.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
một bài dễ 1400.0 /

HSG THPT (2060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
COIN 1300.0 /
PRIME 1600.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /

vn.spoj (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /

DHBB (6975.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Board 1800.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Dãy xâu 1400.0 /

Happy School (1928.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mã Morse 900.0 /
Chơi cờ caro (B div 2) 1500.0 /
Mua bài 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1114.5 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
không có bài 100.0 /
Body Samsung 100.0 /

Cốt Phốt (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /

Olympic 30/4 (280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

THT Bảng A (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

BOI (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /
LOCK NUMBER 900.0 /

Practice VOI (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Số dư 2100.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

THT (5045.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Khác (3490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số dhprime 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ACRONYM 800.0 /
chiaruong 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /

OLP MT&TN (2916.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /

Cánh diều (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

CSES (74813.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

8A 2023 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Đề chưa ra (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
ATTACK 2000.0 /

HSG cấp trường (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team