HH_lethethanhlong_2009
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(1900pp)
AC
19 / 19
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
TLE
2 / 3
C++20
63%
(924pp)
ABC (1500.5 điểm)
Array Practice (2600.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7600.0 điểm)
contest (9068.0 điểm)
Cốt Phốt (3050.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CPP Basic 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
CSES (39174.7 điểm)
DHBB (2170.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.8 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 130.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 225.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (3261.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1063.3 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 18.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 20.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (3201.0 điểm)
Training (30774.3 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |