Hnhnamtb
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
10:11 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PY3
9:05 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
8:57 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
8:38 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:32 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:32 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
13 / 13
PYPY
6:49 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
18 / 18
PY3
8:56 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(796pp)
AC
9 / 9
PY3
8:57 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(693pp)
ABC (1452.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4360.0 điểm)
contest (8589.8 điểm)
Cốt Phốt (3830.0 điểm)
CSES (13143.7 điểm)
DHBB (2635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 35.0 / 350.0 |
Free Contest (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (3588.5 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (303.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (1250.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1255.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2600.0 điểm)
THT Bảng A (5891.0 điểm)
Training (25206.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |