PY1FTranBaoLong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:34 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
21 / 21
PY3
7:09 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
9 / 9
PY3
3:00 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 10 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
12 / 12
PY3
8:46 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
7 / 7
PY3
8:45 p.m. 16 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
CSES (5766.7 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1617.1 điểm)
HSG THPT (392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1100.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.4 điểm)
THT (1500.0 điểm)
THT Bảng A (4310.0 điểm)
Training (20849.8 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |