SBD07_MANH

Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++11
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++11
77%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(1327pp)
AC
22 / 22
C++11
66%
(1260pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(1197pp)
Training (118984.0 điểm)
contest (28345.3 điểm)
ABC (9400.0 điểm)
Cánh diều (57700.0 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
CSES (30546.7 điểm)
THT (5100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT Bảng A (25140.0 điểm)
HSG THCS (8400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (11500.0 điểm)
Khác (13900.0 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
DHBB (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trại cách ly | 2000.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THPT (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |