quocgm144
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
3:15 a.m. 25 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PYPY
11:07 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
33 / 33
C++14
8:59 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
9:27 p.m. 4 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
4:05 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++20
8:43 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++20
9:55 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(929pp)
TLE
5 / 9
C++20
4:50 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(875pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6800.0 điểm)
contest (9215.3 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (14407.9 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
FGird | 400.0 / 400.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Số bốn may mắn | 240.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1892.0 điểm)
HSG THCS (3161.5 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (879.2 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (120.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 20.7 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2190.0 điểm)
THT Bảng A (3601.0 điểm)
Training (27223.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1400.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |