quocgm144

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1629pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1071pp)
Cánh diều (6800.0 điểm)
Training (135248.0 điểm)
Training Python (11500.0 điểm)
hermann01 (13332.0 điểm)
HSG THCS (11813.8 điểm)
contest (27545.3 điểm)
ABC (5000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Khác (10687.5 điểm)
THT Bảng A (19301.0 điểm)
OLP MT&TN (3256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (10140.0 điểm)
Practice VOI (6542.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
THT (1390.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
HSG THPT (7865.4 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (6960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
CSES (64588.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Free Contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
DHBB (15500.0 điểm)
Cốt Phốt (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
Tam Kỳ Combat (931.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 800.0 / |
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đề chưa ra (9100.0 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (3310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |