quocgm144
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
33 / 33
C++14
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(882pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 10.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6700.0 điểm)
contest (9665.3 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
CSES (17007.9 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
FGird | 400.0 / 400.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Số bốn may mắn | 240.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1712.0 điểm)
HSG THCS (3061.5 điểm)
HSG THPT (753.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (679.2 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (120.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Điểm đại diện | 20.7 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (1390.0 điểm)
THT Bảng A (4401.0 điểm)
Training (31043.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |