TK22NguyenHongBachNguyen
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PYPY
10:42 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1330pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:32 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(948pp)
AC
30 / 30
PY3
9:27 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
100 / 100
PY3
6:57 p.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
6:19 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
6:14 p.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(629pp)
TLE
8 / 12
PYPY
11:13 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
1:52 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (3397.5 điểm)
CSES (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 800.0 / 1200.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2090.0 điểm)
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 623.333 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4480.0 điểm)
Training (15255.8 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề chưa ra (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 280.0 / 2000.0 |