• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danglayloi1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
AC
14 / 14
C++20
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Bài toán ba lô 3
AC
20 / 20
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
AC
11 / 11
C++20
1800pp
77% (1393pp)
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau
AC
100 / 100
C++20
1800pp
74% (1323pp)
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
AC
4 / 4
C++20
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Projects | Dự án
AC
14 / 14
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (52010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 1700.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
square number 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict10 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
Hello 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
dist 800.0 /
arr02 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Hello again 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
arr11 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
minict01 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
minict02 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Tìm số 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

DHBB (9677.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

hermann01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

LVT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

contest (11883.3 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Saving 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /

CSES (139800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /

THT Bảng A (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Happy School (1550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

HSG THCS (5650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
CUT 1 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

ABC (2401.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

Khác (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc B của A 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cốt Phốt (4250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

THT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Practice VOI (1816.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

HSG THPT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

ICPC (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

vn.spoj (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Lát gạch 1700.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
Cặp dương 1000.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

Free Contest (520.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /
POSIPROD 1100.0 /

OLP MT&TN (4050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Siêu thị (OLP MT&TN 2021 CT) 2100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

GSPVHCUTE (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Olympic 30/4 (280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team