daominh208
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1710pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1470pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++20
66%
(1327pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1260pp)
Training (45910.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3620.0 điểm)
ABC (1651.5 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
THT Bảng A (4440.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cánh diều (6502.0 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
Khác (2350.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
HSG THCS (5375.0 điểm)
CSES (103079.4 điểm)
contest (9600.0 điểm)
Happy School (2550.0 điểm)
THT (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
DHBB (6490.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Practice VOI (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 400.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Phương trình | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
OLP MT&TN (3445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
vn.spoj (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 100.0 / |