giatuann_tvn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(809pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
contest (3652.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (307.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 7.5 / 10.0 |
Chia hết #1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #1 | 100.0 / 100.0 |
Ba lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (5800.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 33.333 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (15495.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |