giatuann_tvn

Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(882pp)
ABC (1502.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (141.0 điểm)
contest (8804.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (3410.0 điểm)
CPP Basic 01 (12888.8 điểm)
CPP Basic 02 (2185.8 điểm)
CSES (20825.3 điểm)
DHBB (3606.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 20.0 / 400.0 |
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Xóa chữ số | 654.545 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu con đặc biệt | 73.684 / 200.0 |
Free Contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (503.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số Không Dễ Dàng | 3.704 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (5409.9 điểm)
HSG THPT (2460.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1637.1 điểm)
Lập trình cơ bản (1412.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (73.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số k | 73.529 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1900.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (5193.0 điểm)
THT Bảng A (8002.4 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 14.286 / 300.0 |
Training (29439.3 điểm)
Training Python (2500.0 điểm)
USACO (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1000.0 / 1000.0 |
vn.spoj (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 225.0 / 900.0 |