manhtuong_dinhcao
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1303pp)
AC
18 / 18
PYPY
77%
(1238pp)
AC
26 / 26
PYPY
74%
(1176pp)
AC
16 / 16
PYPY
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
ABC (1503.5 điểm)
Array Practice (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (140.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 90.909 / 1000.0 |
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (852.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Tìm số | 2.5 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (16316.0 điểm)
Cốt Phốt (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CPP Basic 01 (9541.0 điểm)
CSES (27351.2 điểm)
DHBB (2977.9 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (916.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sứa Độc | 16.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1930.0 điểm)
HSG THCS (4615.5 điểm)
HSG THPT (853.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1171.4 điểm)
Lập trình cơ bản (612.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 45.0 / 300.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Số dư | 90.0 / 300.0 |
Chia bánh | 200.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2250.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1401.3 điểm)
THT (5373.3 điểm)
THT Bảng A (8913.4 điểm)
Training (32763.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (1702.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tổng giai thừa | 2.0 / 20.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Xếp Loại | 100.0 / 100.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |