mdtung
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
10:03 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PY3
1:20 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
26 / 26
PYPY
5:15 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 a.m. 15 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
7 / 7
PY3
8:03 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
9:06 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:55 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PY3
8:18 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
PY3
10:31 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(756pp)
ABC (801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5252.3 điểm)
contest (7528.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (12655.6 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 150.0 / 300.0 |
Free Contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1440.0 điểm)
HSG THCS (3326.7 điểm)
HSG THPT (391.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 161.538 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (650.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3400.0 điểm)
THT Bảng A (3870.0 điểm)
Training (18203.3 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |