• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

mdtung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B)
AC
20 / 20
PYPY
2000pp
100% (2000pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
86% (1629pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Tìm |x-y|
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
74% (1250pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PYPY
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Meet in the middle
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
66% (1128pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Cánh diều (43400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

THT Bảng A (30460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (106818.7 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Module 3 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict04 1200.0 /
Ghép số 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Xâu min 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Dãy số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict01 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
GCD2 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minict26 1400.0 /

hermann01 (16400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

ABC (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
FIND 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
không có bài 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Khác (14507.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
chiaruong 1500.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

THT (20170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 2000.0 /
Nhân 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CPP Advanced 01 (10650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

contest (39988.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 3 - Giao Hàng 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Dạ hội 1400.0 /

LVT (2180.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /

Cốt Phốt (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /

HSG THPT (3746.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
KILA (THTC 2021) 1500.0 /

HSG THCS (26681.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm số 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

vn.spoj (3190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 1700.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Chia táo 1900.0 /

CSES (19666.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /

Array Practice (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Cặp dương 1000.0 /
CANDY GAME 1000.0 /

Free Contest (4140.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
HIGHER ? 900.0 /
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

Happy School (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

DHBB (4604.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Đề chưa ra (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

BOI (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK NUMBER 900.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team