tkthuytranlephuong

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
PY3
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (132473.3 điểm)
hermann01 (15100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (27590.9 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (10712.5 điểm)
HSG THCS (14413.3 điểm)
HSG THPT (4795.0 điểm)
Cốt Phốt (9700.0 điểm)
THT Bảng A (21600.0 điểm)
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
ABC (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Cánh diều (56100.0 điểm)
CSES (15337.5 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (444.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
THT (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |