Huyit
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(2200pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1187pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1128pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1071pp)
HSG THCS (4094.6 điểm)
HSG THPT (1940.0 điểm)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Free Contest (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
Training (23465.0 điểm)
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Khác (1650.0 điểm)
THT Bảng A (4210.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
contest (7262.8 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
2 3 GO !! | 120.0 / |
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
ABC (1352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1107.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Văn mẫu | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (463.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Practice VOI (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
Cánh diều (7168.0 điểm)
THT (3930.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
CSES (74726.9 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |