PY2EDoTranDangHuy
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1625pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1544pp)
AC
600 / 600
C++20
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++20
66%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(1260pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (22259.0 điểm)
Cốt Phốt (3630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 880.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (82999.2 điểm)
DHBB (22643.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (12660.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3600.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (6220.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (2575.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1489.9 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3316.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Chia nhóm | 416.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (3460.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (171.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 171.429 / 300.0 |
Training (38086.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (5827.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 327.273 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 80.0 / 2000.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |